Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mandat


[mandat]
danh từ giống đực
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm
Mandat de paiement
giấy ủy nhiệm chi
Donner mandat à qqn de faire qqch
uỷ quyền cho ai làm gì
lệnh
Mandat d'arrêt
lệnh bắt giam
ngân phiếu
Toucher un mandat
lĩnh ngân phiếu
nhiệm chức, nhiệm kỳ
Mandat de député
nhiệm kỳ nghị sĩ
Mandat présidentiel
nhiệm kỳ tổng thống
sự uỷ trị
Pays sous mandat
nước uỷ trị
Territoires sous mandat
lãnh thổ uỷ trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.