Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mandarin


[mandarin]
danh từ giống đực
quan lại, quan
Robe de mandarin
quan phục
tính từ
(Langue mandarine) tiếng phổ thông (Trung Quốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.