Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manchot


[manchot]
tính từ
cụt tay
n'être pas manchot
khéo tay, khéo léo
danh từ giống đực
người cụt tay
danh từ giống đực
(động vật học) chim cụt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.