Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manatee





manatee


manatee

Manatees are gentle, slow-swimming, aquatic mammals.

[,mænə'ti:]
danh từ
(động vật học) lợn biển


/,mænə'ti:/

danh từ
(động vật học) lợn biển

Related search result for "manatee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.