Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mamours


[mamours]
danh từ giống đực số nhiều
(thân mật) sự vuốt ve, sự chiều chuộng
Faire des mamours
vuốt ve, chiều chuộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.