Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malle


[malle]
danh từ giống cái
hòm, rương
Malle de bois
hòm gỗ
(sử học) như malle-poste
défaire sa malle
mở hòm bỏ đồ ra
faire sa malle; faire ses malles
chuẩn bị hành lí ra đi
(thân mật) sắp chết
se faire la malle
(thân mật) trốn chạy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.