|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapropos
malapropos | ['mæl'æprəpou] | | tính từ & phó từ | | | không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa | | danh từ | | | việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối |
/'mæl'æprəpou/
tính từ & phó từ không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa
danh từ việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|