| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 malapropism   
 
 
 
   malapropism  | ['mæləprɔpizm] |    | danh từ |  |   |   | tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười |  |   |   | từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười |  
 
 
   /'mæləprɔpizm/ 
 
     danh từ 
    tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười 
    từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |