Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapropism




malapropism
['mæləprɔpizm]
danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười


/'mæləprɔpizm/

danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.