Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malaise


[malaise]
tính từ giống cái
xem malais
danh từ giống đực
sự khó ở
Eprouver un malaise
cảm thấy khó ở
(nghĩa bóng) sự khó chịu; sự bất ổn
Malaise devant la misère d' autrui
sự khó chịu trước cảnh khốn cùng của kẻ khác
Malaise sociale
sự bật ổn xã hội
(từ cũ; nghĩa cũ) sự túng thiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.