|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maladie
![](img/dict/02C013DD.png) | [maladie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contracter une maladie | | mắc bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladies mentales | | bệnh tâm thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie incurable | | bệnh không thể chữa khỏi (vô phương cứu chữa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Symptômes d'une maladie | | triệu chứng bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie de la vigne | | bệnh cây nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie professionnelle | | bệnh nghề nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie de tout diriger | | (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Communiquer une maladie | | truyền bệnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire une maladie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất phật ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie de la vache folle | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh bò điên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Santé |
|
|
|
|