Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malade


[malade]
tính từ
ốm, đau, bị bệnh
Malade à mourir
ốm nặng
Dent malade
răng đau (răng bị sâu)
Vigne malade
cây nho bị bệnh
Être bien malade
bị bệnh nặng
Tomber malade
ngã bệnh, bị bệnh
(thông tục) hơi điên
T'es pas un peu malade ?
mày hơi điên hay sao?
Il est complètement malade
hắn bị điên mất rồi
(nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ
Industrie malade
nền công nghiệp trì trệ
être malade en bateau
buồn nôn
malade comme un chien (comme une bête)
ốm quá
phản nghĩa Dispos, portant (bienportant). Sain
danh từ
người ốm, người bệnh, bệnh nhân
Soigner un malade
chăm sóc người bệnh
Un malade mental
bệnh nhân tâm thần
kẻ loạn óc, kẻ tâm thần
comme un malade
hết sức mình, như điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.