Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mal


[mal]
phó từ
xấu, dở, tồi
Mal habillé
ăn mặc xấu
Tourner mal
trở xấu, xấu đi
Parler mal
nói dở
Se conduire mal
ăn ở tồi
Mal dormir
ngủ kém
khó khăn, khó nhọc
Asthmatique qui respire mal
người (bị) hen thở khó nhọc
Se sentir mal
cảm thấy khó ở
không lương thiện
Bien mal acquis
của cải kiếm được một cách không lương thiện, của phi nghĩa
aller mal
ốm nặng hơn
xấu đi, suy sút
de mal en pis
ngày càng xấu đi
être au plus mal
hỏng quá; xấu quá
être mal portant
ốm yếu
être mal vu
bị đánh giá thấp, không được coi trọng
mal à propos
không hợp thời, không đúng lúc
mal en point
(nghĩa bóng) nguy khốn
mal prendre à
tai hại cho
mal se porter; se porter mal
ốm yếu, gầy yếu
pas mal
cũng khá, không đến nỗi
khá nhiều
pas mal de
khá nhiều
prendre mal
hiểu sai; khó chịu vì
se mettre mal
ăn mặc xấu
se mettre mal avec quelqu'un
giận nhau với ai
se trouver mal
khó chịu trong mình; choáng váng
se trouver mal de
rút một kinh nghiệm tai hại từ
tant bien que mal
tàm tạm; nhì nhằng
phản nghĩa Bien
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) xấu
A la male heure
vào giờ xấu
bon an mal an
năm hơn bù năm kém
bon gré mal gré
dù muốn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng
mourir de male mort
chết bất đắc kỳ tử
danh từ giống đực
điều ác
Le bien et le mal
điều thiện và điều ác
Distinguer le bien du mal
phân biệt thiện ác
(tôn giáo) tội lỗi
tai hoạ, điều tổn hại, nạn
Les maux de la guerre d'agression
tai hoạ của chiến tranh xâm lược
(y học) đau; chứng
Mal de tête
đau đầu
cái dở, cái xấu, điều bất tiện
Le mal est qu'il s'absente souvent
điều bất tiện là anh ta vắng mặt luôn
sự vất vả; điều gian khổ
Avoir du mal à gagner sa vie
vất vả kiếm sống
điều xấu
Dire du mal de qqn
nói xấu ai
Penser du mal de qqn
nghĩ xấu về ai
avoir du mal à
khó khăn mà; vất vả mà
avoir mal
đau
être en mal
cạn; thiếu
faire du mal à quelqu'un
làm hại ai
faire mal
làm đau
(thân mật) có hiệu quả, hiệu nghiệm
le mal appelle le mal
ác giả ác báo
mal comitial; haut mal
(y học) động kinh
mal de mer
say sóng
mal de Naples; mal napolitain; mal français
bệnh giang mai
mal de Pott
(y học) lao cột sống
mal du pays
sự nhớ quê hương
mal du siècle
(sử học) (văn học) bệnh thời đại (hay u sầu vớ vẩn trong thế kỷ 19)
mal perforant
(y học) chứng loét khoét
mettre à mal
làm khổ (ai)
prendre mal
ngã bệnh
bị cảm lạnh
rendre le mal pour le mal
ăn miếng trả miếng
sans mal
bình an vô sự
sans penser (songer) à mal
không có ý xấu
sans se faire de mal
(thông tục) chẳng khó khăn gì
tourner en mal quelque chose
nghĩ xấu về việc gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.