| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 makeweight   
 
 
 
   makeweight  | ['meikweit] |    | danh từ |  |   |   | vật bù vào cho cân |  |   |   | đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết |  |   |   | người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều |  
 
 
   /'meikweit/ 
 
     danh từ 
    vật bù vào cho cân 
    đối trọng 
    người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |