Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
majuscule




majuscule
['mædʒəskju:l]
danh từ
chữ hoa
tính từ
viết hoa


/'mædʤəskju:lə/ (majuscule) /'mædʤəskju:l/

tính từ
viết hoa, lớn (chữ)

danh từ
chữ viết hoa, chữ lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "majuscule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.