Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
majoritaire


[majoritaire]
tính từ
theo chế độ đa số
Vote majoritaire
sự bầu cử theo chế độ đa số
dựa vào đa số; nắm được đa số
Gouvernement majoritaire
chính phủ dựa vào đa số
(thương nghiệp) nắm đa số cổ phần
danh từ
(Les majoritaires d'un parti) phe đa số trong một đảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.