|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
major
![](img/dict/02C013DD.png) | [major] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infirmière major | | y tá trưởng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sĩ quan hành chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đỗ đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Major de promotion | | người đỗ đầu khoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan quân y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tiểu đoàn trưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | major général | | ![](img/dict/633CF640.png) | tham mưu trưởng (thời chiến) | | ![](img/dict/809C2811.png) | major de table | | ![](img/dict/633CF640.png) | người chủ toạ một bữa tiệc |
|
|
|
|