Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
majolica




majolica
[mə'jɔlikə]
Cách viết khác:
maiolica
[mə'jɔlikə]
danh từ
đồ gốm
đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng)


/mə'jɔlikə/

danh từ
đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.