Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
majeur


[majeur]
tính từ
lớn (hơn)
La majeure partie
phần lớn, đại bộ phận
trọng đại, quan trọng
Affaire majeure
việc trọng đại
Des raisons majeures
những lí do quan trọng
(âm nhạc) trưởng
Sol majeur
xon trưởng
thành niên
Enfant majeur
con đến tuổi thành niên
phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant
cas de force majeure
xem force
en majeure partie
phần nhiều
danh từ giống đực
ngón tay giữa
người thành niên
danh từ giống cái
(lôgic) mệnh đề đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.