Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
majesté


[majesté]
danh từ giống cái
vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ
Démarche pleine de majesté
dáng đi đầy oai vệ
phản nghĩa Vulgarité
tước hiệu vua
Sa Majesté
Bệ hạ
Sa Majesté Catholique
vua Tây Ban Nha
Sa Majesté Très Chrétienne
vua Pháp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.