majesty     
 
 
 
   majesty  | ['mædʒisti] |    | danh từ |  |   |   | vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ |  |   |   | Your (His, Her) Majesty |  |   |   | tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) |  |   |   | Bệ hạ, đức vua, hoàng hậu |  
 
 
   /'mædʤisti/ 
 
     danh từ 
    vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ !Your (His, Her) Majesty 
    tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) 
    | 
		 |