Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maize





maize
[meiz]
danh từ
(thực vật học) bắp; ngô
tính từ
vàng nhạt (màu ngô - vàng ngô)


/meiz/

danh từ
(thực vật học) ngô

tính từ
vàng nhạt (màu ngô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.