|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maison
![](img/dict/02C013DD.png) | [maison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison de banlieue | | nhà ở ngoại ô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison de bois | | nhà gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter une maison | | mua một ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Construire une maison | | xây nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer à la maison | | trở về nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la maison | | cả nhà, cả gia đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison d'édition | | nhà xuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà cửa; việc nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison bien propre | | nhà cửa sạch sẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien gouverner sa maison | | khéo lo việc nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng họ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noble maison | | dòng họ quý tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy tớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nombreuse maison | | gia nhân đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gens de maison | | đầy tớ trong nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | ami de la maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | người hay đi lại trong gia đình | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la maison du bon Dieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một nhà mến khách | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de la maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | là người thân thuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire les honneurs de sa maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếp khách trọng thể | | ![](img/dict/809C2811.png) | garder la maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | ru rú ở nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | gros comme une maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) to lớn, khổng lồ | | ![](img/dict/809C2811.png) | la Maison Blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | Nhà trắng (nơi ở và làm việc của tổng thống Hoa Kỳ) | | ![](img/dict/633CF640.png) | chính phủ Hoa Kỳ | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison civile | | ![](img/dict/633CF640.png) | văn phòng quốc trưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison de commerce | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu buôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison de santé | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà chữa bệnh tư | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison de ville | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thị sảnh, tòa đốc lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison des jeunes et de la culture | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà văn hoá thanh niên | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison du roi | | ![](img/dict/633CF640.png) | cận thần của vua | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison militaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | võ phòng của quốc trưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | mời khách khứa ăn uống | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự làm lấy ở nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đặc biệt, hảo hạng |
|
|
|
|