Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mairie


[mairie]
danh từ giống cái
chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lí
thị chính
thị sảnh, tòa đốc lí
Déclarer une naissance à la mairie
khai sinh ở toà đốc lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.