|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maire
| [maire] | | danh từ giống đực | | | xã trưởng, thị trưởng, đốc lý | | | Le maire de Paris | | thị trưởng Pa ri | | | être passé devant le maire | | | kết hôn một cách hợp pháp | | | maire du palais | | | (sử học) thừa tướng | | đồng âm mer; mère |
|
|
|
|