Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenir


[maintenir]
ngoại động từ
giữ vững, duy trì
Cette barre de fer maintient la charpente
thanh sắt này giữ vững sườn nhà
Maintenir la sécurité publique
duy trì nền an ninh công cộng
Maintenir un malade en vie
duy trì cuộc sống cho một bệnh nhân
Maintenir la paix
giữ hoà bình
Maintenir l'ordre
giữ trật tự
giữ nguyên, bảo lưu
Maintenir son opinion
bảo lưu ý kiến mình
phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer. Cesser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.