|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenant
| [maintenant] | | phó từ | | | bây giờ | | | Il est maintenant dix heures | | bây giờ là mười giờ | | | Maintenant on peut y aller | | bây giờ chúng ta có thể đến đó | | | Maintenant ou jamais | | bây giờ hoặc không bao giờ | | | à partir de maintenant | | | ngay từ bây giờ; từ nay trở đi | | | de maintenant | | | (của) thời nay | | | dès maintenant | | | ngay lập tức; ngay tức khắc | | | maintenant que | | | bây giờ mà | | phản nghĩa Autrefois |
|
|
|
|