Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenance


[maintenance]
danh từ giống cái
(quân sự) sự bổ sung quân số; sự bảo trì quân nhu (cho một đơn vị)
(thông dụng) tu sửa và bảo quản
Technicien de maintenance
kỹ thuật viên tu sửa và bảo quản
Contrat de maintenance
hợp đồng tu sửa và bảo quản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.