Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maint


[maint]
tính từ
nhiều
A maintes reprises
nhiều lần liên tiếp
Maintes et maintes fois
rất nhiều lần
maintes fois
nhiều lần, thường xuyên
đại từ
nhiều người, nhiều vật, nhiều cái
Maints d'entre eux
nhiều người trong số họ
phản nghĩa Aucun



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.