Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mailler


[mailler]
ngoại động từ
đan
Mailler un filet
đan lưới
uốn cong
Mailler une branche
uốn cong một cành cây
mailler une chaîne
(hàng hải) nối một dây xích bằng vòng nối (vào một dây xích khác)
se mailler de rire
cười thắt ruột, cười vỡ bụng
nội động từ
mắc lưới (cá)
bắt đầu có đốm lông (gà gô con)
ra nụ (bầu bí)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.