Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maille


[maille]
danh từ giống cái
mắt; mũi (ở lưới, áo đan..)
Mailles d'un filet
mắt lưới
Mailles d'une chaîne
mắt xích
Tricoter une maille
đan một mũi
(săn bắn) đốm lông
(y học) vảy cá (mắt)
(nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí)
(sử học) đồng may (nửa đơniê)
glisser entre les mailles du filet
thoát khỏi vòng vây
avoir maille à partir avec quelqu'un
có chuyện xích mích với ai
n'avoir ni sou ni maille
không có một đồng một chữ nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.