Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mailbox





mailbox


mailbox

A mailbox is where you leave letters to be mailed.

[meil'bɔks]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộp để gần lối vào hoặc tại lối vào hoặc bên trong toà nhà để người phát thư mang thư từ hoặc các thứ khác đến bỏ vào; hộp thư


/'meilbɔks/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.