Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mail-train




mail-train
['meiltrein]
danh từ
xe lửa đưa thư


/'meiltrein/

danh từ
xe thư (xe lửa)

Related search result for "mail-train"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.