Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maigrir


[maigrir]
ngoại động từ
làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi
La maladie l'a maigri
bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
Cette robe la maigrit
cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir
(kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ)
nội động từ
gầy đi
Il maigrit à vue d'oeil
anh ta gầy đi trông thấy
Il a maigri pendant sa maladie
anh ta gầy đi khi bị bệnh
Maigrir de figure
khuôn mặt gầy đi
Maigrir de trois kilos
gầy đi (sụt đi) ba kí lô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.