|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maigrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [maigrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie l'a maigri | | bệnh đã làm cho anh ta gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette robe la maigrit | | cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il maigrit à vue d'oeil | | anh ta gầy đi trông thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a maigri pendant sa maladie | | anh ta gầy đi khi bị bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maigrir de figure | | khuôn mặt gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maigrir de trois kilos | | gầy đi (sụt đi) ba kí lô |
|
|
|
|