Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maigreur


[maigreur]
danh từ giống cái
sự gầy, sự gầy gò
La maigreur des jambes
chây gầy gò
sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi
Maigreur des ressources
tài nguyên ít ỏi
Maigreur d'un sujet
đề tài nghèo nàn
Maigreur du sol
đất cằn cỗi
sự mảnh nhỏ
La maigreur de la touche
sự mảnh nhỏ của nét bút
phản nghĩa Embonpoint, graisse, obésité. Abondance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.