maid     
 
 
 
   maid  | [meid] |    | danh từ |  |   |   | con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng |  |   |   | old maid |  |   | gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy) |  |   |   | thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu |  |   |   | trinh nữ |  |   |   | maid of all work |  |   |   | đầy tớ gái làm mọi việc vặt |  |   |   | người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào nhiều việc |  
 
 
   /meid/ 
 
     danh từ 
    con gái; thiếu nữ     an old maid    gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy) 
    đầy tớ gái, người hầu gái 
    | 
		 |