|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mai
| [mai] | | danh từ giống đực | | | tháng năm | | | Le Premier mai, fête du Travail | | ngày mồng một tháng năm, ngày lễ lao động | | | cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa chúc mừng) (cũng arbre de mai) | | | Planter un mai | | trồng một cây chúc mừng |
|
|
|
|