Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mahogany





mahogany
[mə'hɔgəni]
danh từ
(thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa, màu acagiu; màu gụ
bàn ăn; việc ăn uống
to have one's knees under someone's mahogany
cùng ăn với ai
tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa


/mə'hɔgəni/

danh từ
(thực vật học) cây dái ngựa
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa
bàn ăn
to have one's knees under someone's mahogany cùng ăn với ai

tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mahogany"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.