Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magot


[magot]
danh từ giống đực
(động vật học) khỉ macac không đuôi
tượng sứ
(nghĩa bóng) người xấu xí
(thân mật) của giấu
Découvrir le magot
tìm được của giấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.