Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnificence


[magnificence]
danh từ giống cái
cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy
La magnificence d'un palais
cảnh huy hoàng của một lâu đài
Être vêtu avec magnificence
ăn mặc lộng lẫy
(văn học) tính xa hoa, tính hoang phí
La magnificence l'a ruiné
tính xa hoa đã làm cho hắn sạt nghiệp
phản nghĩa Pauvreté, mesquinerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.