|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnification
magnification | [,mægnifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to | | | sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương |
/,mægnifi'keiʃn/
danh từ sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|