Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetization




magnetization
[,mægnitai'zei∫n]
danh từ
sự từ hoá, sự nhiễm từ tính; độ từ hoá
sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên



(vật lí) sự từ hoá

/,mægnitai'zeiʃn/

danh từ
sự từ hoá
sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnetization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.