Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnanime


[magnanime]
tính từ
hào hiệp
Âme magnanime
tâm hồn hào hiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) cao thượng
Se montrer magnanime envers qqn
tỏ ra cao thượng đối với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.