Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magique


[magique]
tính từ
xem magie 1
Paroles magiques
lời ma thuật
thần diệu
Pinceau magique
ngọn bút thần diệu
(tâm lý học) Pensée magique hình thức suy nghĩ của trẻ con, từ 2 đến 7 tuổi, thể hiện bằng sự lầm lẫn giữa thế giới chủ quan và thế giới khách quan
phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire
baguette magique
đũa thần
carré magique
(toán học) ma phương
lanterne magique
ảo đăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.