Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madcap




madcap
['mædkæp]
danh từ
kẻ bốc đồng; kẻ liều lĩnh; kẻ bạt mạng


/'mædkæp/

danh từ
người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.