machiavellism   
 
 
 
   machiavellism  | [,mækiə'velizm] |  |   | Cách viết khác: |  |   | machiavellianism |    | [,mækiə'veliənizm] |    | danh từ |  |   |   | chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm |  
 
 
   /,mækiə'velizm/ (Machiavellianism)   /,mækiə'veliəzm/ 
 
     danh từ 
    chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm 
    | 
		 |