Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
m


[m]
danh từ giống đực
m (mẫu tự thứ mười ba trong bảng chữ cái)
Un m majuscule
chữ m hoa (M)
Un m minuscule
chữ m thường (m)
(khoa (đo lường)) mét (kí hiệu)
(M) 1000 (chữ số La Mã)
(M) (vật lí) macxoen (kí hiệu)
(M) viết tắt của Monsieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.