Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lửng


(động vật học) blaireau
à moitié; à demi
Lửng bụng
dont l'estomac est à moitié plein
avec réticence
Nói lửng
parler avec réticence
xem quên lửng
lưng lửng
(redoublement) rassasié à demi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.