|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lửa
| feu | | | Lửa rơm | | feu de paille | | | Chơi với lửa | | jouer avec le feu | | | lửa cháy đổ thêm dầu | | | jeter de l'huile sur le feu | | | lửa gần rơm lâu ngày cũng bén | | | à force de rester à côté d'une personne on finit par se faire d'aimer d'elle | | | lửa thử vàng, gian nan thử sức | | | l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur | | | không có lửa sao có khói | | | il n'y a pas de fumée sans feu |
|
|
|
|