Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lụt



noun
flood; inundation
adj
blunt; dull

[lụt]
danh từ.
flood; inundation.
tính từ.
blunt; dull.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.