|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lục
verb to search; to forage lục tìm chìa khóa trong túi to forage one's pockets for a key adj green
| [lục] | | động từ. | | | to search; | | | to forage. | | | lục tìm chìa khóa trong túi | | to forage one's pockets for a key. | | tính từ. | | | green. |
|
|
|
|